Khách hàng vay mới
| 
 Thời hạn  | 
Lãi suất chỉ từ | Thời gian ưu đãi | 
 Biên độ sau ưu đãi chỉ từ  | 
| Ngắn hạn | 9%/ năm | Tối đa 3 tháng | 2.5% | 
| Trung dài hạn | 8,8%/ năm | Tối đa 6 tháng | 3,3% | 
  | 
|||
Khách hàng hiện tại
| 
 Thời hạn  | 
Lãi suất chỉ từ | Thời gian ưu đãi | 
 Biên độ  | 
| Dưới 6 tháng | 9%/ năm | 1 tháng | Theo thỏa thuận tại hợp đồng đã ký với khách hàng | 
| Trên 6 tháng đến
 12 tháng  | 
9,5%/ năm | Tối đa 3 tháng | |
| Trên 12 tháng | 10%/ năm | Tối đa 3 tháng | |
| Miễn phí trả nợ trước hạn đối với các trường hợp thỏa mãn quy định của SHB | |||

