- Mua ngay bất kỳ hàng hóa, dịch vụ với giá trị thanh toán tối thiểu 03 triệu đồng. Các giao dịch hợp lệ được áp dụng theo quy định (*)
- Trả dần theo nhiều kỳ hạn: 3, 6, 9 hoặc 12 tháng. Số tiền được chia nhỏ trên từng kỳ sao kê hàng tháng.
- Chi phí đăng ký trả góp thấp chỉ từ 1.69%, thu một lần vào kỳ sao kê đầu tiên:
- Kỳ hạn 3 tháng: 1,69%
- Kỳ hạn 6 tháng: 3,0%
- Kỳ hạn 9 tháng: 4,3%
- Kỳ hạn 12 tháng: 4,9%
- Thủ tục và cách đăng ký đơn giản, dễ dàng. Không cần nộp thêm bất kỳ giấy tờ chứng minh nào
- Thanh toán dư nợ trả góp thuận tiện, đơn giản (tương tự như thanh toán thẻ tín dụng hàng tháng)
(*) Dịch vụ trả góp chỉ áp dụng đối với các giao dịch mua hàng hóa/dịch vụ bằng thẻ tín dụng quốc tế SHB tại các điểm chấp nhận thẻ và mua sắm trực tuyến, không áp dụng đối với các giao dịch: rút tiền mặt, các khoản lãi, phí; giao dịch thanh toán mua vàng, bạc, nữ trang; giao dịch thanh toán xăng dầu, điện nước và các giao dịch khác do SHB quyết định trong từng thời kỳ. Giao dịch thuộc các mã MCC dưới đây không được tham gia trả góp:
STT |
MCC |
Diễn giải |
1 |
6011 |
ATM |
2 |
4829 | Money Transfer |
3 | 6051 |
Quasi cash- Merchant |
4 |
6050 | Quasi Cash- Customer Financial Institution |
5 | 6540 |
POI Funding Transactions (Excluding MoneySend) |
6 |
6010 | Manual Cash Disbursements—Customer Financial |
7 |
5172 |
Petroleum/Petrol Product |
8 | 5542 |
Automated Fuel Dispenser |
9 |
5983 | Fuel Deasters- Fuel Oil |
10 | 4812 |
Telephone Service/Equip |
11 |
5271 | Mobile Home Deasters |
12 | 4814 |
Telecommunication Service |
13 |
4816 | Computer Netword/Information |
14 | 4900 |
Utilities-electric, gas, water |
15 |
5094 | Precious Stones and Metals, Watches and Jewelry |
16 | 5944 |
Clock, Jewelry, Watch, and Silverware Store |