Căn cứ Thông tư 09/2015/TT-NHNN ngày 17-07-2015 quy định về hoạt động mua bán nợ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các quy định nội bộ của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) về hoạt động mua bán nợ. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) thông báo về việc thực hiện quyền bán nợ khoản vay như sau:
Mã số doanh nghiệp: 0104361547
Người đại diện: Cù Chính Phương
Địa chỉ trụ sở chính: Số 15 ngõ 470 đường Láng, P. Láng Hạ, Q. Đống Đa, Tp. Hà Nội;
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 14.803.817.279 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 12.000.000.000 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 157.144.638đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 2.646.672.641 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm (đồng) |
Ông Cù Chính Phương và Bà Vũ Thị | Diện tích: 2.019 m2 (Bằng chữ: Hai nghìn không trăm mười chín mét vuông)
Thửa số: 16 Tờ bản đồ số: 10 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Thành, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 2.019 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
275.000.000 |
Diện tích: 11448 m2 (Bằng chữ: Mười một ngàn bốn trăm bốn mươi tám mét vuông)
Thửa số: 50 Tờ bản đồ số: 8 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 11448 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2055 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như Nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
1.577.000.000 | |
Diện tích: 7.801 m2 (Bằng chữ: Bảy ngàn tám trăm lẻ một mét vuông)
Thửa số: 24 Tờ bản đồ số: 14 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Hòa, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 7.801 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất * Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
1.061.000.000 | |
Diện tích: 4136,6 m2 (Bằng chữ: Bốn nghìn một trăm ba mươi sáu phẩy sáu mét vuông)
Thửa số: 87 Tờ bản đồ số: 01 Địa chỉ: Thôn Bình Đức, xã Phan Hiệp, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Riêng: 4136,6 m2 + Chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận QSDĐ như nhà nước giao đất không thu tiền SDĐ *Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
563.000.000 | |
Diện tích: 9.313 m2 (Bằng chữ: Chín nghìn ba trăm mười ba mét vuông)
Thửa số: 18 Tờ bản đồ số: 15 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Hòa, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 9.313 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
1.267.000.000 | |
Diện tích: 9930 m2 (Bằng chữ: Chín nghìn chín trăm ba mươi mét vuông)
Thửa số: 21 Tờ bản đồ số: 9 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 9930 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
1.350.000.000 | |
Diện tích: 8.215 m2 (Bằng chữ: Tám nghìn hai trăm mười lăm mét vuông)
Thửa số: 97 Tờ bản đồ số: 14 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Hòa, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 8.215 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
1.117.000.000 | |
Diện tích: 2.329 m2 (Bằng chữ: Hai nghìn ba trăm hai mươi chín mét vuông)
Thửa số: 119 Tờ bản đồ số: 13 Địa chỉ: Thôn Thái Bình, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 2.329 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
317.000.000 | |
Diện tích: 7.991 m2 (Bằng chữ: Bảy nghìn chín trăm chín mươi mốt mét vuông)
Thửa số: 189 Tờ bản đồ số: 13 Địa chỉ: Thôn Thái Bình, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 7.991 m2 Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất * Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
1.087.000.000 | |
Diện tích: 12266 m2 (Bằng chữ: Mười hai nghìn hai trăm sáu mươi sáu mét vuông)
Thửa số: 38 Tờ bản đồ số: 28 Địa chỉ: Rẫy Động Khu Lê, thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 12266 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất *Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính. |
1.668.000.000 | |
Diện tích: 7751 m2 (Bằng chữ: Bảy ngàn bảy trăm năm mươi mốt mét vuông)
Thửa đất số: 31 Tờ bản đồ số: 23 Địa chỉ: thôn Thái Thành, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 7751 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
1.054.000.000 | |
Diện tích: 4167 m2 (Bằng chữ: Bốn ngàn một trăm sáu mươi bảy mét vuông)
Thửa đất số: 95 Tờ bản đồ số: 19 Địa chỉ: thôn Thái Hiệp, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 4167 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
567.000.000 | |
Diện tích: 4021 m2 (Bằng chữ: Bốn ngàn không trăm hai mươi mốt mét vuông)
Thửa đất số: 14 Tờ bản đồ số: 06 Địa chỉ: thôn Thái Hiệp, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 4021 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: 2026 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận QSDĐ như nhà nước giao đất không thu tiền SDĐ Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
547.000.000 | |
Diện tích: 2262 m2 (Bằng chữ: Hai ngàn hai trăm sáu mươi hai mét vuông)
Thửa đất số: 20 Tờ bản đồ số: 18 Địa chỉ: thôn Thái Hiệp, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 2262 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
308.000.000 | |
Diện tích: 16625 m2 (Bằng chữ: Mười sáu ngàn sáu trăm hai mươi lăm mét vuông)
Thửa đất số: 68 Tờ bản đồ số: 12 Địa chỉ: thôn Thái Hiệp, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 16625 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chín |
2.261.000.000 | |
Diện tích: 7887 m2 (Bằng chữ: Bảy ngàn tám trăm tám mươi bảy mét vuông)
Thửa đất số: 69 Tờ bản đồ số: 8 Địa chỉ: thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 7887 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: 2056 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận QSDĐ như nhà nước giao đất không thu tiền SDĐ Ghi chú: Thửa đất được trích đo địa chính |
1.073.000.000 | |
Diện tích: 8774 m2 (Bằng chữ: Tám ngàn bảy trăm bảy mươi bốn mét vuông)
Thửa đất số: 42 Tờ bản đồ số: 29 Địa chỉ: thôn Thái An, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 8774 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
1.193.000.000 | |
Diện tích: 6139 m2 (Bằng chữ: Sáu ngàn một trăm ba mươi chín mét vuông)
Thửa đất số: 130 Tờ bản đồ số: 15 Địa chỉ: thôn Thái Thành, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 6139 m2 – Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến năm 2025 Nguồn gốc sử dụng: Nhà nước công nhận quyền sử dụng đất như nhà nước giao đất không thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất được trích đo Địa chính |
835.000.000 | |
Diện tích: 6093,9 m2 (Bằng chữ: Sáu nghìn không trăm chín mươi ba phẩy chín mét vuông)
Thửa đất số: 39 Tờ bản đồ số: 92 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Thuận, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – riêng: 6093,9 m2 – chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: 2033 (20 năm) Nguồn gốc sử dụng: Công nhận quyền sử dụng đất như giao đất không thu tiền sử dụng đất |
829.000.000 | |
Diện tích: 9063,0 m2 (Bằng chữ: Chín nghìn không trăm sáu mươi ba mét vuông)
Thửa đất số: 78 Tờ bản đồ số: 94 Địa chỉ: Khu Lê, thôn Thái Thuận, xã Hồng Thái, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – riêng: 9063,0 m2 – chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: 2033 (20 năm) Nguồn gốc sử dụng: Công nhận quyền sử dụng đất như giao đất không thu tiền sử dụng đất |
1.233.000.000 |
Mã số doanh nghiệp 3400925502
Người đại diện: Thanh Thị Diệu Hiền
Địa chỉ trụ sở chính: Số E29 – 30 Khu dân cư Bến Lội, Xã Hàm Thắng, Huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận;
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 18.949.595.701 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 14.250.000.000 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 136.226.638 đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 4.563.369.063 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm |
Ông Vũ Văn Liến và Bà Thanh Thị Diệu Hiền | Diện tích: 615,6 m2 (Ghi bằng chữ: Sáu trăm mười lăm phẩy sáu mét vuông)
Thửa số: 549 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở 466,7 m2, đất trồng cây lâu năm: 148,9 m2 Thời hạn sử dụng: Đất ở: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Sử dụng đến ngày 15/10/2063 |
24.479.000.000 |
Diện tích: 202,4 m2 (Ghi bằng chữ: Hai trăm linh hai phẩy bốn mét vuông)
Thửa số: 550 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở 174,1 m2, đất trồng cây lâu năm: 28,3 m2 Thời hạn sử dụng: Đất ở: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Sử dụng đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 298 m2 (Ghi bằng chữ: Hai trăm chín mươi tám mét vuông)
Thửa số: 590 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở 238 m2, đất trồng cây lâu năm: 60 m2 Thời hạn sử dụng: Đất ở: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Sử dụng đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 431,9 m2 (Ghi bằng chữ: Bốn trăm ba mươi mốt phẩy chín mét vuông)
Thửa số: 553 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở tại nông thôn Thời hạn sử dụng: Lâu dài |
||
Diện tích: 389,6 m2 (Ghi bằng chữ: Ba trăm tám mươi chín phẩy sáu mét vuông)
Thửa số: 555 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở 329,5 m2 ; đất trồng cây lâu năm 60,1 m2 Thời hạn sử dụng: Đất ở: Lâu dài; Đất trồng cây lâu năm: Sử dụng đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 58 m2 (Ghi bằng chữ: Năm mươi tám mét vuông)
Thửa số: 588 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 47,1 m2 (Ghi bằng chữ: Bốn mươi bảy phẩy một mét vuông)
Thửa số: 591 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 180,9 m2 (Ghi bằng chữ: Một trăm tám mươi phẩy chín mét vuông)
Thửa số: 551 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 165,4 m2 (Ghi bằng chữ: Một trăm sáu mươi lăm phẩy bốn mét vuông)
Thửa số: 593 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 272,8 m2 (Ghi bằng chữ: Hai trăm bảy mươi hai phẩy tám mét vuông)
Thửa số: 594 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 116,8 m2 (Ghi bằng chữ: Một trăm mười sáu phẩy tám mét vuông)
Thửa số: 589 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 41,8 m2 (Ghi bằng chữ: Bốn mươi mốt phẩy tám mét vuông)
Thửa số: 592 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 71,5 m2 (Ghi bằng chữ: Bảy mươi mốt phẩy năm mét vuông)
Thửa số: 552 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 77,5 m2 (Ghi bằng chữ: Bảy mươi bảy phẩy năm mét vuông)
Thửa số: 554 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
||
Diện tích: 95,3 m2 (Ghi bằng chữ: Chín mươi lăm phẩy ba mét vuông)
Thửa số: 556 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, xã Phong Nẫm, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Thời hạn sử dụng đất đến ngày 15/10/2063 |
Mã số doanh nghiệp 3400982740
Người đại diện: Nguyễn Nam Kha
Địa chỉ trụ sở chính: Thôn Liêm Hòa, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận;
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 13.944.768.502 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 10.999.227.362 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 0 đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 2.945.541.140 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm |
Ông Nguyễn Nam Kha | Diện tích: 9953,8 m2 (Bằng chữ: Chín nghìn chín trăm năm mươi ba phẩy tám mét vuông)
Thửa số: 754 Tờ bản đồ số: 2 (10-236470+242470+236464+242464) Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 6/2065 |
577.000.000 |
Diện tích: 18970,0 m2 (Bằng chữ: Mười tám nghìn chín trăm bảy mươi mét vuông)
Thửa số: 12 Tờ bản đồ số: 39 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 4/2068 |
1.100.000.000 | |
Diện tích: 18805,4 m2 (Ghi bằng chữ: Mười tám nghìn tám trăm lẻ năm phẩy bốn mét vuông)
Thửa số: 13 Tờ bản đồ số: 39 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 4/2068 |
1.091.000.000 | |
Diện tích: 4109 m2 (Ghi bằng chữ: Bốn nghìn một trăm lẻ chín mét vuông)
Thửa số: 268 Tờ bản đồ số: 2 (10-236470+242470+236464+242464) Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Riêng: 4109 m2 Chung: Không Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 2/2030 |
238.000.000 | |
Diện tích: 9214,5 m2 (Ghi bằng chữ: Chín nghìn hai trăm mười bốn phẩy năm mét vuông)
Thửa số: 2 Tờ bản đồ số: 39 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 8/2066 |
534.000.000 | |
Diện tích: 8270 m2 (Ghi bằng chữ: Tám nghìn hai trăm bảy mươi mét vuông)
Thửa số: 38 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Riêng: 8270 m2 Chung: Không Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 12/2066 |
480.000.000 | |
Diện tích: 18522 m2 (Ghi bằng chữ: Mười tám nghìn năm trăm hai mươi hai mét vuông)
Thửa số: 54 Tờ bản đồ số: 07 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 18522 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: HNK Thời hạn sử dụng đất: 5/2026 |
1.074.000.000 | |
Diện tích: 20982 m2 (Ghi bằng chữ: Hai mươi nghìn chín trăm tám mươi hai mét vuông)
Thửa số: 60 Tờ bản đồ số: 07 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 20982 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: 01/2027 |
1.217.000.000 | |
Diện tích: 8042 m2 (Ghi bằng chữ: Tám nghìn không trăm bốn mươi hai mét vuông)
Thửa số: 25 Tờ bản đồ số: 07 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 8042 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 01/2027 |
466.000.000 | |
Diện tích: 38479 m2 (Ghi bằng chữ: Ba mươi tám nghìn bốn trăm bảy mươi chín mét vuông)
Thửa số: 39 Tờ bản đồ số: 11 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 38479 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 12/2066 |
2.232.000.000 | |
Diện tích: 9683 m2 (Ghi bằng chữ: Chín nghìn sáu trăm tám mươi ba mét vuông)
Thửa số: 67 Tờ bản đồ số: 05 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: + Sử dụng riêng: 9683 m2 + Sử dụng chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 10/2028 |
562.000.000 | |
Bà Đặng Thị Sơn | Diện tích: 300,0 m2 (Bằng chữ: Ba trăm mét vuông)
Thửa đất số: 637 Tờ bản đồ số: 46 Địa chỉ: Thôn Xuân Điền, xã Hàm Hiệp, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở tại nông thôn Thời hạn sử dụng: Lâu dài |
1.464.000.000 |
Diện tích: 38462.0 m2 (Bằng chữ: Ba mươi tám nghìn bốn trăm sáu mươi hai mét vuông)
Thửa đất số: 2 Tờ bản đồ số: 76 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến tháng 6/2066 |
2.308.000.000 | |
Diện tích: 42990.0 m2 (Bằng chữ: Bốn mươi hai nghìn chín trăm chín mươi mét vuông)
Thửa đất số: 2 Tờ bản đồ số: 92 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến tháng 6/2066 |
2.579.000.000 | |
Diện tích: 45840.0 m2 (Bằng chữ: Bốn mươi lăm nghìn tám trăm bốn mươi mét vuông)
Thửa đất số: 1 Tờ bản đồ số: 92 Địa chỉ: Thôn Liêm Thuận, xã Hồng Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến tháng 6/2066 |
2.750.000.000 |
Mã số doanh nghiệp 5801294128
Người đại diện: Nguyễn Anh Tuấn
Địa chỉ trụ sở chính: Nhà 405 Khu biệt thự Nam Hồ, số 91 đường Hùng Vương, P. 11, Tp. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng;
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 15.425.307.136 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 12.000.000.000 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 734.880.962 đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 2.659.109.576 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm (đồng) |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Diện tích: 8000 m2 (Bằng chữ: Tám nghìn phẩy không mét vuông)
Thửa số: 36 Tờ bản đồ số: 30 (221 446 – 5) Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: Riêng: 8000,0 m2 ; Chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến 12/2063 |
1.440.000.000 |
Diện tích: 13535,9 m2 (Ghi bằng chữ: Mười ba nghìn năm trăm ba mươi lăm phẩy chín mét vuông)
Thửa số: 38 Tờ bản đồ số: 30 Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến 7/2068 |
2.436.000.000 | |
Diện tích: 43506,5 m2 (Ghi bằng chữ: Bốn mươi ba nghìn năm trăm lẻ sáu phẩy năm mét vuông)
Thửa số: 72, 73 Tờ bản đồ số: 31 Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 7/2065 |
7.831.000.000 | |
Diện tích: 9249,5 m2 (Ghi bằng chữ: Chín nghìn hai trăm bốn mươi chín phẩy năm mét vuông)
Thửa số: 74 Tờ bản đồ số: 31 Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 7/2058 |
1.665.000.000 | |
Diện tích: 39887,6 m2 (Ghi bằng chữ: Ba mươi chín nghìn tám trăm tám mươi bảy phẩy sáu mét vuông)
Thửa số: 77 Tờ bản đồ số: 31 Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 7/2058 |
7.180.000.000 |
Mã số doanh nghiệp 3401178444
Người đại diện: Huỳnh Thị Huệ
Địa chỉ trụ sở chính: Số 07 Lê Hồng Phong, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận;
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 12.066.172.052 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 10.000.000.000 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 276.323.246 đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 1.781.084.990 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm (đồng) |
Ông Nguyễn Quốc Thịnh – Bà Huỳnh Thị Huệ | ü Quyền sử dụng đất:
Diện tích: 729,5 m2 (Ghi bằng chữ: Bảy trăm hai mươi chín phẩy năm mét vuông) Thửa đất số: 153 Tờ bản đồ số: 116 Địa chỉ: Khu phố Lương Nam, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất ở tại đô thị Thời hạn sử dụng: Lâu dài Nguồn gốc sử dụng: Nhận chuyển nhượng đất được công nhận QSDĐ như giao đất có thu tiền sử dụng đất Ghi chú: Thửa đất có 123,5 m2 đất thuộc hành lang bảo vệ an toàn công trình Đường Tỉnh Lộ 715 ü Và tài sản gắn liền với đất: Loại tài sản: Nhà ở riêng lẻ Địa chỉ: Khu phố Lương Nam, thị trấn Lương Sơn, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận Diện tích đất chiếm: 729,5 m2 Diện tích xây dựng: 560,5 m2 Diện tích sàn: 1681,5 m2 Kết cấu nhà: Tường gạch lững – vách kính cường lực, nền lát gạch ceramic, mái tôn Số tầng: 03 Cấp hạng nhà: 2 Năm hoàn thành xây dựng: 2018 |
18.303.000.000 |
Mã số doanh nghiệp 3401163261
Người đại diện: Vũ Lý Phong
Địa chỉ trụ sở chính: Số 43 Phan Trung, khu phố 12, P. Phú Thủy, Tp Phan Thiết, Bình Thuận.
Tổng nghĩa vụ khoản nợ tạm tính đến ngày 30/11/2021 là: 131,827,863,244 đồng, trong đó:
+ Nợ gốc : 120,000,000,000 đồng
+ Nợ lãi trong hạn : 319,313,555 đồng
+ Nợ lãi quá hạn, phí phạt : 11,508,549,689 đồng
Tài sản bảo đảm như sau:
Chủ tài sản | Mô tả tài sản | Giá trị tài sản bảo đảm (đồng) |
Ông Nguyễn Văn San | Diện tích: 39734,31 m2 (Bằng chữ: Ba mươi chín ngàn bảy trăm ba mươi bốn phẩy ba mươi mốt mét vuông)
Thửa số: 19 Tờ bản đồ số: 31 (221 446 – 6) Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Hình thức sử dụng: – Riêng: 39734,31 m2 – Chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 5/2029 |
4.569.000.000 |
Diện tích: 26000 m2 (Bằng chữ: Hai mươi sáu ngàn mét vuông)
Thửa số: 22 Tờ bản đồ số: 31 (221 446 – 6) Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: – Riêng: 26000 m2 – Chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 8/2029 |
2.990.000.000 | |
Diện tích: 4470,0 m2 (Bằng chữ: Bốn nghìn bốn trăm bảy mươi phẩy không mét vuông)
Thửa số: 53 Tờ bản đồ số: 31 (221 446 – 6) Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: – Riêng: 4470,0 m2 – Chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 7/2028 |
535.000.000 | |
Diện tích: 4653,0 m2 (Bằng chữ: Bốn nghìn sáu trăm năm mươi ba phẩy không mét vuông)
Thửa số: 32 Tờ bản đồ số: 31 (221 446 – 6) Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: – Riêng: 4653,0 m2 – Chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 7/2028 |
514.000.000 | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | Diện tích: 20522,0 m2 (Bằng chữ: Hai mươi nghìn năm trăm hai mươi hai mét vuông)
Thửa số: 85 Tờ bản đồ số: 31 Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận Hình thức sử dụng: Sử dụng riêng Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng đất: Đến tháng 11/2069 |
2.360.000.000 |
Ông Vũ Lý Phong | Thửa đất số: 6 Tờ bản đồ số: 40 (221 449 – 8)
Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Diện tích: 23580 m2 (Bằng chữ: Hai mươi ba nghìn năm trăm tám mươi mét vuông) Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 23580 m2 – Sử dụng chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến 6/2057 |
2.028.000.000 |
Thửa đất số: 3 Tờ bản đồ số: 40 (221 449 – 8)
Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Diện tích: 26111 m2 (Bằng chữ: Hai mươi sáu nghìn một trăm mười một mét vuông) Hình thức sử dụng: – Sử dụng riêng: 26111 m2 – Sử dụng chung: Không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến 6/2057 |
2.246.000.000 | |
Thửa đất số: 26 Tờ bản đồ số: 38 (221 446 – 9)
Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Diện tích: 4643,0 m2 (Bằng chữ: Bốn nghìn sáu trăm bốn mươi ba mét vuông) Hình thức sử dụng: – Riêng: 4643,0 m2 – Chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến tháng 5/2031 |
534.000.000 | |
Thửa đất số: 16 Tờ bản đồ số: 38 (221 446 – 9)
Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Diện tích: 4431,0 m2 (Bằng chữ: Bốn nghìn bốn trăm ba mươi mốt mét vuông) Hình thức sử dụng: – Riêng: 4431,0 m2 – Chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây hàng năm khác Thời hạn sử dụng: Đến tháng 5/2031 |
510.000.000 | |
Thửa đất số: 21 Tờ bản đồ số: 38 (221 446 – 9)
Địa chỉ: Thôn 2, xã Hàm Liêm, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận. Diện tích: 19748,0 m2 (Bằng chữ: Mười chín nghìn bảy trăm bốn mươi tám mét vuông) Hình thức sử dụng: – Riêng: 19748,0 m2 – Chung: không m2 Mục đích sử dụng: Đất trồng cây lâu năm Thời hạn sử dụng: Đến tháng 5/2061 |
2.271.000.000 |
Ông: Lê Sỹ Minh Tuấn – Trung tâm Bán nợ & Tài sản bảo đảm nợ; ĐTDĐ: 0906.888.453
Bà: Lê Quỳnh Anh – Trung tâm Bán nợ & Tài sản bảo đảm nợ; ĐTDĐ: 0905.873.888
Trân trọng!