Thông báo về việc thực hiện quyền bán nợ khoản vay của Công ty TNHH MTV Khách sạn Du lịch Vận tải Vũ Linh - Ngân hàng SHB
Tin tức
Thông báo chào giá cạnh tranh gói thầu: Cung cấp dịch vụ bảo trì các thiết bị công nghệ thông tin trọng yếu SHB tối ưu phương thức xác thực cho khách hàng doanh nghiệp trên Internet Banking Tăng cường bảo mật, SHB ra mắt tính năng quản lý thiết bị trên app SHB Mobile Thông báo nâng cấp phiên bản SHB Mobile trên hệ điều hành iOS tăng chất lượng trải nghiệm SHB dành hơn 11 tỷ đồng thực hiện nhiều hoạt động xã hội tại tỉnh Điện Biên nhân kỷ niệm 70 năm chiến thắng Điện Biên Phủ Giải pháp số cho doanh nghiệp của SHB nổi bật tại Sự kiện Chuyển đổi số ngành ngân hàng Thông báo kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản Thông báo kết quả lựa chọn tổ chức đấu giá tài sản

Thông báo về việc thực hiện quyền bán nợ khoản vay của Công ty TNHH MTV Khách sạn Du lịch Vận tải Vũ Linh

27-10-2021

Căn cứ Thông tư 09/2015/TT-NHNN ngày 17-07-2015 quy định về hoạt động mua bán nợ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các quy định nội bộ của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) về hoạt động mua bán nợ. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) thông báo về việc thực hiện quyền bán nợ khoản vay như sau:

– Thông tin khoản nợ được bán : Khoản nợ xấu của Công ty TNHH MTV khách sạn du lịch vận tải Vũ Linh tại chi nhánh SHB Sóc Trăng;

– Số GCNĐKKD số: 1801314063 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Cần Thơ cấp lần đầu ngày 14/08/2013. Đăng ký thay đổi lần thứ 7 ngày 05/01/2018;

– Người đại diện : ông Tô Ngọc Vũ – Chức vụ : Giám đốc;

– Địa chỉ Công ty : H3-13, Lô số 20, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ;

– Dư nợ gốc còn lại đến ngày 29/09/2021 là 82.432.080.360 đồng;

– Dư nợ lãi, phí còn lại tạm tính đến ngày 29/09/2021 là 22.681.752.991 đồng;

– Tài sản bảo đảm là bao gồm:

  1. a) Tài sản bảo đảm còn lại là 03 BĐS chi tiết sau :

+ Bất động sản theo GCN số CK765131 – CS08956, số tờ bản đồ 1, số thửa 3071, tại địa chỉ KDC LO SO 11C, KHU DO THI NAM CAN THO;

+ Bất động sản theo GCN số BS498867 – CH003420, số tờ bản đồ -/-, số thửa LO D8-21+22+23+24, tại địa chỉ LO D8-21+22+23+24 PHAN HUY ICH, PHUONG VINH LAC, TP RACH GIA, KIEN GIANG;

+ Bất động sản theo GCN số BI279307 – CH02737, số tờ bản đồ 1, số thửa 3042, tại địa chỉ CTY NTS II CAN THO, KHU VUC THANH LOI, PHUONG PHU THU)

  1. b) Tài sản bảo đảm còn lại là 36 xe ôtô (gồm ôtô chở khách đều thuộc sở hữu của Công ty)
TT  Mã tài sản  Mô tả tài sản  Giấy tờ quyền sở hữu  Giá trị TSBĐ cho vay
1 CO20934575 XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR77416 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.99          1,505,000,000
2 CO20934578 XE O TO CHO NGUOI -FORD TRANSIT, năm  SX 2018; Số khung T4MFJAR78261 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.98          1,505,000,000
3 CO20934581 XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR77417 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.95          1,505,000,000
4 CO20934584 XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78267 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.75          1,505,000,000
5 CO20934591 XE O TO CHO NGUOI -FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78256 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.59          1,505,000,000
6 CO20934595 XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78421 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-013.02          1,505,000,000
7 CO20934600 XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000707 số máy J574245D4CB; biển số 65B-015.71          1,615,000,000
8 CO20934605 XE O TO CHO NGUOI -HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000991 số máy J612596D4CB; biển số 65B-015.66          1,615,000,000
9 CO20934608 XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000983 số máy J612633D4CB; biển số 65B-015.60          1,615,000,000
10 CO20934610 XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000774 số máy J574175D4CB; biển số 65B-015.38          1,615,000,000
11 CO20934612 XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB001001 số máy J612606D4CB; biển số 65B-015.31          1,615,000,000
12 CO20934616 XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000810 số máy J574238D4CB; biển số 65B-015.11          1,615,000,000
13 CO20934619 XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000975 số máy J612593D4CB; biển số 65B-015.24          1,615,000,000
14 CO20934622 XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000980 số máy J612656D4CB; biển số 65B-014.88          1,615,000,000
15 CO20935849 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.15, số khung: 88APKB000006, số máy: 38E4JC009172          4,360,000,000
16 CO20935850 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.37          4,360,000,000
17 CO20937384 XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI ACCENT, năm 2018; Số khung 41BAJN010646 số máy G4LCJF700158; biển số 65A-181.58             500,000,000
18 CO20937385 XE O TO CHO NGUOI hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.77, số khung: 88APKB000010, số máy: 38E4JC009169          5,330,000,000
19 CO20963604 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006343 số máy 06S847039B00; biển số 51B-324.29          2,580,000,000
20 CO20963605 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006339 số máy 06S847040B00; biển số 51B-324.61          2,580,000,000
21 CO20963624 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006341 số máy 06S846927B00; biển số 51B-324.82          2,580,000,000
22 CO20963630 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006345 số máy 06S846983B00; biển số 51B-324.72          2,580,000,000
23 CO20963639 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006342 số máy 06S845977B00; biển số 51B-325.45          2,580,000,000
24 CO20963641 XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006344 số máy 06S846985B00; biển số 51B-325.48          2,580,000,000
25 CO20963642 XE O TO CHO NGUOI -TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006346 số máy 06S847070B00; biển số 51B-325.80          2,580,000,000
26 CO20963646 XE O TO CHO NGUOI – TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006340 số máy 06S846966B00; biển số 51B-325.88          2,580,000,000
27 CO20964229 XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80320 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-322.24          1,049,000,000
28 CO20964235 XE O TO FORD TRANSIT,  năm 2019; Số khung T4MFKCR80627 số máy DURATORQ244L; biển số 51B-323.63          1,049,000,000
29 CO20964239 XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80287 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-324.05          1,049,000,000
30 CO20964265 XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80780 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.12          1,049,000,000
31 CO20964281 XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80289 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.20          1,049,000,000
32 CO20964286 XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80115 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.60          1,049,000,000
33 CO20967319 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.40, số khung: 88APKB000011, số máy: 38E4JC009168          3,460,000,000
34 CO20976607 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 51B-285.49          3,460,000,000
35 CO20976615 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 51B-282.06          3,460,000,000
36 CO20976649 XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2018, BKS: 51B-324.13, số khung: 37RPJB001496, số máy: J658069D4CB          1,200,000,000

 

– Giá mua và phương thức mua bán nợ : Thỏa thuận;

– Đối tượng mua nợ : Tổ chức/cá nhân có nhu cầu mua nợ;

– Thời gian tiếp nhận hồ sơ : Dự kiến đến 17h00 ngày 21/11/2021;

– Thông tin liên hệ : Khối QL&XLNCVĐ – Ngân hàng SHB, tầng 3, số 71B, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội;

– Điện thoại liên hệ : (Chuyên viên Lưu Thế Anh 0938598388);

Trân trọng!

DỊCH VỤ