Căn cứ Thông tư 09/2015/TT-NHNN ngày 17-07-2015 quy định về hoạt động mua bán nợ của tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam và các quy định nội bộ của Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) về hoạt động mua bán nợ. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội (SHB) thông báo về việc thực hiện quyền bán nợ khoản vay như sau:
– Thông tin khoản nợ được bán : Khoản nợ xấu của Công ty TNHH MTV khách sạn du lịch vận tải Vũ Linh tại chi nhánh SHB Sóc Trăng;
– Số GCNĐKKD số: 1801314063 do Phòng đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Cần Thơ cấp lần đầu ngày 14/08/2013. Đăng ký thay đổi lần thứ 7 ngày 05/01/2018;
– Người đại diện : ông Tô Ngọc Vũ – Chức vụ : Giám đốc;
– Địa chỉ Công ty : H3-13, Lô số 20, KDC Phú An, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, TP. Cần Thơ;
– Dư nợ gốc còn lại đến ngày 29/09/2021 là 82.432.080.360 đồng;
– Dư nợ lãi, phí còn lại tạm tính đến ngày 29/09/2021 là 22.681.752.991 đồng;
– Tài sản bảo đảm là bao gồm:
+ Bất động sản theo GCN số CK765131 – CS08956, số tờ bản đồ 1, số thửa 3071, tại địa chỉ KDC LO SO 11C, KHU DO THI NAM CAN THO;
+ Bất động sản theo GCN số BS498867 – CH003420, số tờ bản đồ -/-, số thửa LO D8-21+22+23+24, tại địa chỉ LO D8-21+22+23+24 PHAN HUY ICH, PHUONG VINH LAC, TP RACH GIA, KIEN GIANG;
+ Bất động sản theo GCN số BI279307 – CH02737, số tờ bản đồ 1, số thửa 3042, tại địa chỉ CTY NTS II CAN THO, KHU VUC THANH LOI, PHUONG PHU THU)
TT | Mã tài sản | Mô tả tài sản | Giấy tờ quyền sở hữu | Giá trị TSBĐ cho vay |
1 | CO20934575 | XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR77416 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.99 | 1,505,000,000 | |
2 | CO20934578 | XE O TO CHO NGUOI -FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78261 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.98 | 1,505,000,000 | |
3 | CO20934581 | XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR77417 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.95 | 1,505,000,000 | |
4 | CO20934584 | XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78267 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.75 | 1,505,000,000 | |
5 | CO20934591 | XE O TO CHO NGUOI -FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78256 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-016.59 | 1,505,000,000 | |
6 | CO20934595 | XE O TO CHO NGUOI- FORD TRANSIT, năm SX 2018; Số khung T4MFJAR78421 số máy RATORQ4D244L; biển số 65B-013.02 | 1,505,000,000 | |
7 | CO20934600 | XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000707 số máy J574245D4CB; biển số 65B-015.71 | 1,615,000,000 | |
8 | CO20934605 | XE O TO CHO NGUOI -HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000991 số máy J612596D4CB; biển số 65B-015.66 | 1,615,000,000 | |
9 | CO20934608 | XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000983 số máy J612633D4CB; biển số 65B-015.60 | 1,615,000,000 | |
10 | CO20934610 | XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000774 số máy J574175D4CB; biển số 65B-015.38 | 1,615,000,000 | |
11 | CO20934612 | XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB001001 số máy J612606D4CB; biển số 65B-015.31 | 1,615,000,000 | |
12 | CO20934616 | XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000810 số máy J574238D4CB; biển số 65B-015.11 | 1,615,000,000 | |
13 | CO20934619 | XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000975 số máy J612593D4CB; biển số 65B-015.24 | 1,615,000,000 | |
14 | CO20934622 | XE O TO CHO NGUOI – HUYNDAI SOLATI, năm 2018; Số khung 37RPJB000980 số máy J612656D4CB; biển số 65B-014.88 | 1,615,000,000 | |
15 | CO20935849 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.15, số khung: 88APKB000006, số máy: 38E4JC009172 | 4,360,000,000 | |
16 | CO20935850 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.37 | 4,360,000,000 | |
17 | CO20937384 | XE O TO CHO NGUOI- HUYNDAI ACCENT, năm 2018; Số khung 41BAJN010646 số máy G4LCJF700158; biển số 65A-181.58 | 500,000,000 | |
18 | CO20937385 | XE O TO CHO NGUOI hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.77, số khung: 88APKB000010, số máy: 38E4JC009169 | 5,330,000,000 | |
19 | CO20963604 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006343 số máy 06S847039B00; biển số 51B-324.29 | 2,580,000,000 | |
20 | CO20963605 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006339 số máy 06S847040B00; biển số 51B-324.61 | 2,580,000,000 | |
21 | CO20963624 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006341 số máy 06S846927B00; biển số 51B-324.82 | 2,580,000,000 | |
22 | CO20963630 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006345 số máy 06S846983B00; biển số 51B-324.72 | 2,580,000,000 | |
23 | CO20963639 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006342 số máy 06S845977B00; biển số 51B-325.45 | 2,580,000,000 | |
24 | CO20963641 | XE O TO CHO NGUOI- TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006344 số máy 06S846985B00; biển số 51B-325.48 | 2,580,000,000 | |
25 | CO20963642 | XE O TO CHO NGUOI -TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006346 số máy 06S847070B00; biển số 51B-325.80 | 2,580,000,000 | |
26 | CO20963646 | XE O TO CHO NGUOI – TRACOMECO UNIVERSE, năm 2019; Số khung 98D6KT006340 số máy 06S846966B00; biển số 51B-325.88 | 2,580,000,000 | |
27 | CO20964229 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80320 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-322.24 | 1,049,000,000 | |
28 | CO20964235 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80627 số máy DURATORQ244L; biển số 51B-323.63 | 1,049,000,000 | |
29 | CO20964239 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80287 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-324.05 | 1,049,000,000 | |
30 | CO20964265 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80780 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.12 | 1,049,000,000 | |
31 | CO20964281 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80289 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.20 | 1,049,000,000 | |
32 | CO20964286 | XE O TO FORD TRANSIT, năm 2019; Số khung T4MFKCR80115 số máy RATORQ4D244L; biển số 51B-325.60 | 1,049,000,000 | |
33 | CO20967319 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 65B-016.40, số khung: 88APKB000011, số máy: 38E4JC009168 | 3,460,000,000 | |
34 | CO20976607 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 51B-285.49 | 3,460,000,000 | |
35 | CO20976615 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2019, BKS: 51B-282.06 | 3,460,000,000 | |
36 | CO20976649 | XE O TO KHACH hiệu: HUYNDAI, năm sx: 2018, BKS: 51B-324.13, số khung: 37RPJB001496, số máy: J658069D4CB | 1,200,000,000 |
– Giá mua và phương thức mua bán nợ : Thỏa thuận;
– Đối tượng mua nợ : Tổ chức/cá nhân có nhu cầu mua nợ;
– Thời gian tiếp nhận hồ sơ : Dự kiến đến 17h00 ngày 21/11/2021;
– Thông tin liên hệ : Khối QL&XLNCVĐ – Ngân hàng SHB, tầng 3, số 71B, Hàng Trống, Hoàn Kiếm, Hà Nội;
– Điện thoại liên hệ : (Chuyên viên Lưu Thế Anh 0938598388);
Trân trọng!